Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn census” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thi đấu thể thao), Kinh tế: chống, chống...
  • / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • / 'kounəs /, Danh từ, số nhiều coni: (sinh học) thể nón, Y học: nón,
  • / ´dʒi:zəs /, Danh từ: Đức chúa giêxu,
  • / ´dʒi:nəs /, Danh từ, số nhiều .genera: (sinh vật học) phái, giống, loại, Toán & tin: giống, Xây dựng: nòi, Kỹ...
  • / in´sju: /, Nội động từ: xảy ra sau đó, ( + from, on) sinh ra từ, Ngoại động từ: (kinh thánh) tìm kiếm, hình thái từ:...
  • / 'vi:nəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục tình, (thiên văn học) sao kim (hành tinh thứ hai theo thứ tự...
  • kiểm kê dân số,
  • cục điều tra dân số, cục thống kê dân số,
  • độ bách phân, độ celsius,
  • nhiệt kế celsius, nhiệt kế bách phân,
  • nhiệt kế celsius, nhiệt kế celsius,
  • kính ba tròng,
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • mao tĩnh mạch,
  • tiếng thổi tĩnh mạch,
  • mạng lưới tĩnh mạch,
  • tử cung lên cao,
  • độ bách phân, độ celcius, độ celsius,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top