Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn census” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'sensəs /, Danh từ: sự điều tra dân số, Điện tử & viễn thông: tổng điều tra, Kỹ thuật chung: sự kiểm kê,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phương pháp điều tra dân số,
  • dẫy điều tra (nhỏ hơn khối điều tra...).
  • tổng điều tra về giao hông,
  • điều tra nông nghiệp,
  • điều tra nạn thất nghiệp,
  • tư liệu điều tra dân số,
  • tổng điều tra,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Danh từ: bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra dân số
  • biểu điều tra dân số,
  • Danh từ: cán bộ điều tra dân số (đi từng nhà),
  • cục điều tra dân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top