Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curdle” Tìm theo Từ (1.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.378 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout
  • Danh từ: như tortoise-shell,
  • thịt rùa,
  • giá thỏi cán,
  • vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm,
  • bó tâm nhỉ thất, bó his,
  • vòng tới hạn, vòng tròn tới hạn, vòng tròn,
  • gỗ xoắn,
  • / 'kÝtlfis /,
  • khối lỗi,
  • vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
  • chuyến đi vòng,
  • tọa độ vòng, tạo độ vòng,
  • dụng cụ sắt lỗ tròn,
  • đường kính vòng tròn,
  • vòng tròn đồng trục,
  • giá quấn (dây),
  • Địa chất: nến điện- nến (đơn vị đo độ sáng),
  • cái lọc dạng nến, giấy lọc nến,
  • cường dộ ánh sáng, ánh sáng nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top