Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn every” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • máy thử đá mài,
"
  • Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người có lúc.
  • Thành Ngữ:, to cram on every rag, (hàng hải) giương hết buồm
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
  • thử độ cứng bằng đá mài,
  • máy mài (dùng) đá mài, máy mài bằng bột nhám,
  • vải ráp vừa,
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • bích trung gian,
  • Thành Ngữ:, in very deed, very
  • sóng rất ngắn,
  • sóng lừng rất mạnh,
  • nhiệt độ cực thấp, nhiệt độ siêu thấp,
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, more than ever, ever
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top