Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eyas” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Idioms: to take one 's eyes off sth, không nhìn một vật gì nữa
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
  • Idioms: to have eyes at the back of one 's heart, có mắt rất tinh vi
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top