Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn floor” Tìm theo Từ (904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (904 Kết quả)

  • sàn giả, sàn giả, sàn nâng,
  • nhân viên thị sát, tuần thị viên,
  • Danh từ: người điều khiển chương trình vô tuyến,
  • hộp chia điện ở sàn,
  • người môi giới tại sàn, người môi giới tại sở giao dịch chứng khoán,
  • cái chuyển mạch cầu thang,
  • lớp ốp mặt sàn, lớp phủ sàn,
  • cách bày hàng lên mặt sàn,
  • khe kéo cửa, rãnh cửa đấy (trôn trong sàn),
  • cửa nắp sàn,
  • sơn sàn,
  • nút sàn,
  • diện tích sàn,
  • khung kết cấu sàn, panen sàn, ribbed floor panel, panen sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn
  • bộ phận đảo trộn dịch đường lên men,
  • máy đánh bóng sàn, đánh bóng sàn,
  • giá đáy, giá thấp nhất, giá sàn (giá thấp nhất),
  • phép chiếu ngang,
  • lớp vữa sàn,
  • bản mặt cầu, bản mặt đường, bản nền, bản sàn, bản sàn tầng hầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top