Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fowler” Tìm theo Từ (3.341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.341 Kết quả)

  • / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh, Kỹ thuật chung:...
  • nhân viên thu lệ phí, nhân viên thu thuế, Danh từ: người kéo chuông, cái chuông, (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí),
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ´tu:lə /, cái đục đá, danh từ, thợ rập hình trang trí vào gáy sách, cái đục lớn (của thợ đá),
  • / ´wauzə /, Danh từ: ( uc) người cuồng đạo ( thanh giáo),
  • con lăn (dụng cụ sơn),
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng khuê, Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng)...
  • / ´failə /, Danh từ: thợ giũa, Cơ khí & công trình: chất làm đầy, Kỹ thuật chung: chất độn, máy bốc xếp, active...
  • Danh từ: người liếc mắt đưa tình, kẻ tò mò nhìn hau háu,
  • / ´ɔilə /, Danh từ: tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu, Cơ...
  • dự án năng lượng,
  • / 'louə /, Tính từ, cấp .so sánh của .low: thấp hơn, ở dưới, bậc thấp, Ngoại động từ: hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ (giá cả),...
  • / ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
  • / ´dauə /, Danh từ: di sản của người chồng, của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, Ngoại động từ: Để lại (di sản) cho vợ, cho của hồi môn,...
  • / ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con,
  • / ´ounə /, Danh từ: người chủ, chủ nhân, Xây dựng: chủ đầu tư, Kỹ thuật chung: chủ nhiệm công trình, chủ nhiệm...
  • / ˈpauə(r) /, Danh từ, số nhiều powers: khả năng; tài năng, năng lực, (số nhiều) năng lực đặc biệt (của cơ thể, trí tuệ); năng lực (nói chung), sức mạnh, nội lực (cơ thể);...
  • Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt,
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top