Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groaning” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • tự bôi trơn,
  • soil cementation,
  • phụt sâu, sự phụt sâu,
  • sự kết nhóm các kênh,
  • phụt hoá chất xử lý đất (để tăng độ chống thấm), màn chắn hóa học,
  • bộ điện kháng nối đất,
"
  • hệ thống nối đất, hệ thống nối đất,
  • dây dẫn nối đất,
  • thiết bị phun bê tông, thiết bị phun vữa,
  • thiết bị để bơm vữa, thiết bị phun vữa,
  • đường hầm được phụt vữa, hào trám ximăng,
  • ống mềm phụt vữa,
  • trạm phụt vữa,
  • vòi phụt vữa,
  • dung dịch phụt,
  • toa ghép thành đoàn,
  • bào xoi, bào rãnh, bào xoi, bào xoi mộng, bào xoi rãnh hẹp,
  • cái cưa (xẻ) rãnh,
  • sự gia cố đất (bằng xi măng) dọc theo chu vi,
  • sự nối đất bảo vệ, nối đất bảo vệ, tiếp đất bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top