Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn icon” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • như icon,
  • / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi, ( số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng)...
  • biểu tượng tệp tài liệu,
  • biểu tượng chương trình,
  • chính sách bố trí biểu tượng, chính sách sắp xếp biểu tượng,
  • biểu tượng menu hệ thống, biểu tượng trình đơn hệ thống, biểu tượng thực đơn hệ thống,
  • thép chữ t,
"
  • / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn), Danh từ: mặt tiêu cực, :: con game,
  • / ´aiən /, Danh từ: (vật lý) ion, Toán & tin: (vật lý ) iôn, Kỹ thuật chung: iôn, ly tử, Địa...
  • Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • móc sắc cạnh,
  • quặng sắt lẫn sét,
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • thép nối giàn giáo,
  • thép dẹt,
  • sắt đã rèn,
  • Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top