Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inclined” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • góc chung, góc trong (mũi khoan), góc trong,
  • phần tử con bao gồm,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • gồm cả (phí) dịch vụ,
  • Địa chất: sự khấu lớp nghiêng có chèn lấp lò,
  • mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng,
  • biên nghiêng của giàn,
  • cánh dầm nghiêng,
  • cóc đàn hồi có mặt vát,
  • cầu vượt, đường vào nghiêng,
  • trang trí kiểu khắc chìm,
  • đĩa trần không lót bố, đĩa trần không lót bô,
  • sông chảy trong hẻm núi,
  • vết thương rạch,
  • giếng không có vỏ bọc,
  • vết thương rạch,
  • mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng,
  • sàng phân loại đậu nằm nghiêng,
  • đĩa trơn không lót bố,
  • sự hàn ngửa ở vị trí nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top