Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn keen” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • / kə:n /, Danh từ: (sử học) lính bộ binh ai-len, người nông dân; người quê mùa, co giãn, nhân, phần chìa, lõi,
  • / ken /, Danh từ: phạm vi hiểu biết, tầm mắt, Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt): nhận ra, nhìn ra, biết, hình thái từ:
  • đầu mũi búa tròn,
  • sống ụ tàu,
  • búa có mỏ, búa đầu tam giác, búa nhọn,
  • vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • đường ván sống đáy tàu,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
"
  • cuốn thu nhỏ,
  • ki an toàn,
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
  • quả lê hình dẹt,
  • sống hông,
  • sống vuông,
  • sống hộp,
  • tàu thăng bằng (hàng hải),
  • sống vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top