Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn largest” Tìm theo Từ (470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (470 Kết quả)

  • thành ruột kết (ruột già),
  • calo lớn,
"
  • hẻm núi rộng,
  • công trường quy mô lớn,
  • chữ in lớn,
  • số tiền lớn,
  • êtô rèn,
  • gió mạnh,
  • sự ổn định lớn,
  • các chỉ tiêu kinh tế-xã hội,
  • vụ hè thu,
  • balat to hạt, ba-lát hạt to,
  • đập lớn,
  • Danh từ: ruột già, Y học: ruột già, Kinh tế: ruột già,
  • Địa chất: quặng cục to,
  • độ rỗng lớn,
  • Danh từ: phạm vi rộng lớn; quy mô lớn, tỷ lệ lớn, tỉ lệ lớn, tỉ lệ lớn (bản đồ), có tỷ lệ lớn, quy mô lớn, on a largeỵscale, trên quy mô rộng lớn
  • nhịp lớn, large span floor with diagonal ribs, sàn nhịp lớn có sườn chéo
  • / 'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis /, Danh từ: tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng, tính nhân từ, tính nhân hậu,
  • / ´la:dʒ¸skeil /, Điện lạnh: kích cỡ lớn, quy mô lớn, (adj) có tỉ lệ xích lớn, có qui mô lớn, có kíchthước lớn, có tỷ lệ lớn, có quy mô lớn, có kích thuớc lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top