Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lonely” Tìm theo Từ (786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (786 Kết quả)

  • đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • tiền vào cửa,
  • đồng tiền ma túy (của những tay sản xuất thuốc phiện),
  • tiền mặt,
  • tiền giả,
  • giao dịch trả bằng tiền mặt, thanh toán ngay, tiền ngay,
  • tiền lạm phát,
  • phí tiền thu vào cửa,
  • / ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,
  • danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật),
  • thùng ong,
"
  • bánh ngọt mật ong,
  • vụ thu mật,
  • Danh từ: loại nấm có màu như màu như màu mật,
  • Danh từ: mật vị (của ong, để tạo ra mật),
  • đồng tiền xanh,
  • tiền không chuyển đổi, đồng tiền không chuyển đổi,
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
  • Danh từ: (thông tục) thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo (như) plastic, thẻ (tín dụng bằng) nhựa, thẻ ngân hàng, tiền nhựa, tiền platic,
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top