Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn metrical” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • vỉa thẳng đứng,
  • định tam chiều dọc, sự chỉnh tâm dọc,
  • bình ngưng kiểu đứng,
  • sự co hẹp đứng,
  • băng tải đứng,
  • sự tổ hợp thành tơ-rớt theo hàng dọc,
  • vòng lượn thẳng đứng,
  • nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc, nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp,
  • máy đỡ tải thẳng đứng,
  • viết dọc,
  • tính lưu động dọc, tính lưu động thẳng đứng (của lao động),
  • lỗ đứng,
  • dao động thẳng đứng,
  • bộ thấm thẳng,
  • bản vẽ mặt cắt theo chiều cao (của nhà), hình chiếu đứng, mặt cắt đứng,
  • mặt phẳng thẳng đứng, mặt phẳng đứng, mặt phẳng đứng,
  • tấm lát dọc,
  • con trỏ quét dọc, con trỏ thẳng đứng, con trỏ dọc,
  • vị trí thẳng đứng, vị trí thẳng đứng,
  • cột đứng, thanh chống đứng (của giàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top