Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poached” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • thể tích đã nạp,
"
  • đá hộc xếp,
  • / 'vækjuəmpækt /, Tính từ: Đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu), bao gói trong chân không, vô bao bì chân không,
  • bộ ống phức hợp, tầng đã nạp,
  • bó lỏng, được xếp không chặt,
  • mái dốc hai bên, mái dốc hai phía, mái hai phía dốc vào,
  • trường phiếu đục lỗ, phạm vi đục lỗ,
  • sàng phân loại dạng bản đục lỗ,
  • mã băng đục lỗ,
  • máy in phiếu lỗ, máy dịch mã,
  • máy chuyển băng đục lỗ,
  • phiếu đục lỗ bằng tay,
  • mái có độ dốc bé, mái thoải,
  • thí nghiệm thanh có khía,
  • mái dốc 1,
  • mái dốc thoải, mái dốc thoải,
  • phiếu khía rãnh ở lề, thẻ khía rãnh ở mép,
  • Tính từ: bước đi chậm rãi,
  • máy tính thẻ đục lỗ,
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top