Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scolding” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • giường xếp, giường gấp,
  • máy ảnh xếp,
  • ghế xếp,
  • chu kỳ uốn nếp,
  • cửa đi cánh gấp, cửa ngắm, cửa xếp, cửa gấp, lỗ ngắm,
  • cầu thang xếp,
  • Danh từ: (thông tục) tiền giấy,
  • sự giữ bằng từ tính, sự kẹp bằng từ tính,
  • hỗn hợp đúc, khối đúc, bột ép, vật đúc,
  • cái bào mặt cong (gỗ), nẹp viền, thanh nẹp,
  • áp lực nén, lực ép khuôn,
  • tính chất tạo hình, tính chất thành khuôn,
  • cấu kiện cổ ngõng,
  • hồ lưu, ao hay hồ chứa, thường bằng đất để giữ lại dòng chảy bị ô nhiễm.
  • Danh từ: công ty cổ phần mẹ, Hóa học & vật liệu: công ty (góp) cổ phàn, Kinh tế: công ty kiểm soát, công ty chủ...
  • bệ đỡ, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, giá kẹp, tool holding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ
  • lực giữ,
  • tải bảo quản,
  • những vật trên bờ rất dễ nhận biết (trợ giúp cho người lái tàu),
  • sự thanh trùng kéo dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top