Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whimper” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / ´wipər¸in /, Danh từ: người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whip),
  • Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
  • thửnghiệm nói thầm,
  • Danh từ: (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´hæmpə /, Danh từ: cái hòm mây (để đựng thức ăn), Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, Ngoại động từ:...
  • trại chứa bơ của nhà máy bơ,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • cái hớt bọt dầu,
  • đục đánh (sạch) gỉ,
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • râu tinh thể,
  • đục gió, đục hơi ép, đục khí nén, máy đục chạy bằng hơi,
  • phao có còi (mốc hàng hải),
  • ngói uốn sóng,
  • dây tiếp xúc,
  • thanh nối cần gạt nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top