Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yours” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, shut your gob, câm mồm!
  • Thành Ngữ:, bob's your uncle, dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
"
  • đáp lại thư ông,
  • hãy hiểu khách hàng của bạn,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • để biết, để tham khảo,
  • Thành Ngữ:, hold your jaw !, thôi câm cái mồm đi, đừng ba hoa nữa; thôi đừng "lên lớp" nữa
  • Thành Ngữ:, saving your respect, xin mạn phép ông
  • đáp lại điện văn của ông, đáp lại thư ông,
  • liệu cơm gắp mắm, Đừng vung tay quá trán,
  • Thành Ngữ:, do your worst, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
  • trong khi chờ quyết định của ông,
  • đáp lại telex của ông,
  • Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
  • Thành Ngữ:, that's your sort !, đúng là phải làm như thế!
  • Thành Ngữ:, what's your poison ?, (thông tục) anh uống cái gì nào?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top