Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfant” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • ghế trẻ em,
  • lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
  • / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
  • / ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´sjuənt /, tính từ, từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ
  • / ´entrənt /, Danh từ: người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...), Kinh tế: hãng gia nhập mới, hãng gia nhập mới,...
"
  • / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống), hình thái từ: Từ...
  • hút mũi sơ sinh,
  • tử suất trẻ em,
  • trẻ đẻ già tháng,
  • thiết bị đèn treo, đèn treo,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • bộ quá nhiệt treo,
  • Tính từ: (toán học) lõm vào (góc), Danh từ: (toán học) góc lõm,
  • mái treo,
  • ghế dành cho trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top