Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall by” Tìm theo Từ (4.485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.485 Kết quả)

  • sự hạ mức nước lũ, sự giảm lũ,
  • độ dốc trên phương dọc, sự sụt cột áp,
  • cáp nâng,
  • Danh từ: sự rơi nhiều tuyết; mưa tuyết, lượng tuyết rơi trong một khoảng thời gian ở một địa điểm nào đó (vào mùa đông, trong...
  • / 'ə:θ,fɔ:l /, danh từ, sự đất đá sụt lở; việc núi lở,
  • / fɔ:l'difθɔɳ /, Danh từ: nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn),
  • rơi tự do,
  • / 'fɔ:l'gai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung,
  • sự sụt lở đá,
  • thác băng,
  • sự xuống giá mạnh,
  • thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
  • sự hạ mức nước sông,
  • sự sụt lở đất đá, sự đá sụt lở,
  • ghềnh, thác, thác nước,
  • triều xuống,
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
  • Nghĩa chuyên ngành: chuyển tay, Từ đồng nghĩa: verb, arduously , laboriously , strenuously , the hard way , tooth and nail
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • bằng tham chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top