Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False colors” Tìm theo Từ (974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (974 Kết quả)

  • cửa sổ trang trang trí, của sổ, cửa sổ trang trí,
  • / 'fɔ:ls'feist /, Tính từ: giả vờ ngoài mặt,
  • tầng mái giả,
  • bìa giả,
  • trần lửng (nằm giữa trần), trần treo,
  • trần giả,
  • mặt nghiêng giả,
  • túi thừagiả,
  • cửa giả,
  • lỗi giả, lỗi nghiêm trọng,
  • nếp uốn giả,
  • hình sai lệch,
  • cửa hầm giả đào lộ thiên xong lại lấp đất lại,
  • kèo phụ (của mái đua), kèo phụ, rui giả,
  • khung giàn tạp thời, cột phụ (để chống), cột phụ (chống),
  • sự đông cứng giả,
  • u giả,
  • liền giả tạo (xương),
  • giằng chống đỡ tạm thời,
  • / 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective, disloyal , false , perfidious , recreant , traitorous , treacherous , unfaithful , untrue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top