Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ff e” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • trạm cung cấp than cho tàu thuỷ,
  • hợp kim técmit,
  • bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm,
  • công dân điện tử,
  • / i:'dʒə:nl /, báo điện tử,
  • thị trường điện tử,
  • Chứng khoán: môi giới chứng khoán trên mạng, môi giới chứng khoán trên mạng là một nghề khá đặc biệt đem lại lợi nhuận lớn không kém gì đầu tư chứng khoán, trong khi...
  • chỗ uốn e, độ cong e, độ cong mặt phẳng e, mặt phẳng e,
  • hồ, hào, mương, rãnh,
  • mạng thanh giằng, tấm lưới,
  • Toán & tin: nuclêon,
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc nhiên, (hàng hải) chưa sơn ngụy trang...
  • ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy,
  • ký tự cấp giấy, ký tự nạp giấy,
  • sự tàng trữ,
  • độ cong e, độ cong mặt phẳng e,
  • tầng gác, tầng, basement store (e) y, tầng hầm, first store (e) y, tầng trệt, half store (e) y, tầng lửng
  • hỗn hợp nhiệt nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top