Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fiend ” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • Danh từ: từ thạch,
  • Danh từ: diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã,
  • Danh từ: người thuyết giáo ngoài trời,
  • Danh từ: Điện thoại dã chiến,
  • Danh từ: người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời,
  • phân phối thực địa,
  • số liệu thực địa, số liệu thực địa,
  • định nghĩa trường,
  • mô tả thực địa, sự mô tả thực địa,
  • sự phân phối trường, phân bố trường, sự phân bố (điện) trường,
  • hố đào lộ thiên, mương hở,
  • tài liệu thực địa, tài liệu thực địa,
  • sự vẽ thực địa,
  • Danh từ: sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến, sự cấp cứu dã chiến,
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • danh từ số nhiều, những môn điền kinh trên sân bãi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy (như) chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ( (từ...
  • băng lục địa,
  • mối hàn lắp ghép, hàn tại đường, sự hàn tại hiện trường,
  • chuyến bay đến hiện trường,
  • công tác ngoại nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top