Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fritter away” Tìm theo Từ (2.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.073 Kết quả)

  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát, Kỹ thuật chung: máy rải sỏi, sỏi nhỏ,
  • / ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ khí & công trình: thợ lắp máy, Xây dựng:...
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • Danh từ: món táo tẩm bột rán,
  • / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng,...
  • hình vẽ mặt cắt trích,
  • trốn thoát khỏi,
  • mặt cắt, tiết diện,
  • bán đứt, bán sạch,
  • thức ăn nấu chín (mang về),
  • băng chuyền thành phần,
  • cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • Thành Ngữ:, to blaze away, bắn liên tục, bắn như mưa
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to whisk away, xua (ruồi)
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • trả hết, thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top