Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get to the meat” Tìm theo Từ (20.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.038 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) đậu rót,
  • bột thịt,
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, to get the axe, (thông tục) bị thải hồi
"
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to get the mitten, (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
  • Thành Ngữ:, to get the boot, (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, to get the idea, nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề
  • Thành Ngữ:, to get the gate, bị đuổi ra
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • prefix. 1. ở đoạn xa, ở bên kia, phía xa 2. thay đổì biến đổi,
  • Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
  • thịt đã nấu nướng,
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to meet the the ear, đập vào tai, nghe được
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • đáp ứng yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top