Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give go-ahead” Tìm theo Từ (2.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.315 Kết quả)

  • để khe hở cho,
  • nhường đường,
"
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • gọi điện thoại,
  • đi khảo giá, đi sưu sách, Từ đồng nghĩa: verb, go
  • kênh đi, kênh phát,
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...
  • phía có thể vào được,
  • Danh từ: xe tập đi, xe đẩy của trẻ con, xe kéo nhỏ,
  • Tính từ: ung dung, thong dong,
  • Danh từ: tình trạng tiến thoái lưỡng nan, sự thất bại, sự bết tắc, sự mất/tắt kinh,
  • Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi, không lọt,...
  • / ´sentri¸gou /, danh từ, nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác,
  • hàng không bán được,
  • bán giá rẻ,
  • áp dụng hệ thống mét, áp dụng mét hệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top