Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Histoire” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • ký sình trùng mô,
  • một protein đơn giản kết hợp với một nucleic axit để tạo nên một nucleoprotein,
  • / ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, Toán & tin: history, Kỹ thuật...
"
  • / his´tɔrik /, Tính từ: có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có lịch sử, Được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử,
  • dạng mô phát sinh từ một loại mô giống mô cơ thể như mạng lưới,
  • giá trị cao nhất lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
  • Danh từ: (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn,
  • làng lịch sử,
  • trường phái lịch sử,
  • phí tổn gốc,
  • tiền sử hồ sơ cá nhân,
  • sơ đồ chất tải, Địa chất: sơ đồ chất tải,
  • vườn cây cổ,
  • công trình lịch sử,
  • thành phố lịch sử,
  • lịch sử hoạt động,
  • lịch sử thay thế,
  • lịch sử vay trả, tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top