Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold off” Tìm theo Từ (23.475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.475 Kết quả)

  • tay chặn, tay ép,
  • điểm duy trì bắt buộc,
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • trạng thái giữ hệ thống,
  • bộ chênh bậc không,
  • giấy chứng kiểm nghiệm tàu,
  • giá giao tại khoang tàu cảng đến,
  • giữ cổ phiếu,
  • thanh giữ,
  • thiết bị kẹp, dụng cụ kìm giữ,
  • tấm cố định,
  • hệ thống tích tụ nhiệt,
  • nam châm điện (hút) giữ,
  • nam châm điện hút giữa,
  • thuê mướn,
  • xe làm lạnh,
  • buồng bảo quản đông lạnh, kho bảo quản đông lạnh,
  • độ bền màu mực,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Thành Ngữ:, to hold back, ngan l?i, gi? l?i, nén l?i, kìm l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top