Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hold on to” Tìm theo Từ (15.531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.531 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold on, n?m ch?t, gi? ch?t, bám ch?t
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
"
  • giữ lại,
  • ở trạng thái dừng,
  • giấy chứng kiểm nghiệm tàu,
  • thuê mướn,
  • khuôn dập nguội,
  • đặt lên giá,
  • tấm tích lạnh,
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • Idioms: to be sold on sth, tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Thành Ngữ:, to hold in, nói ch?c, dám ch?c
  • Thành Ngữ:, to hold off, gi? không cho l?i g?n; gi? cách xa
  • giữ cổ phiếu,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top