Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Howdy-do” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • Idioms: to do sb honour, (tỏ ra tôn kính)bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's bidding, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
  • Thành Ngữ:, to do someone proud, (t? lóng) ph?nh ai, tâng b?c ai
  • Idioms: to do sth unhelped, làm việc gì một mình
  • Idioms: to do sth unprompted, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unresisted, làm việc gì không bị ngăn trở, không bị phản đối
  • Idioms: to do the cooking, nấu ăn, làm cơm
  • Idioms: to do the mending, vá quần áo
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to do sb wrong , to do wrong to sb, làm hại, làm thiệt hại cho người nào
  • Idioms: to do ( sb 's) job ; to do the job for ( sb ), làm hại ai
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to do something by halves, làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Idioms: to do sth for effect, làm việc gì để tạo ấn tượng
  • Idioms: to do sth on spec, làm việc gì mong thủ lợi
  • Idioms: to do as one pleases, làm theo ý muốn của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top