Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In any way” Tìm theo Từ (10.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.467 Kết quả)

  • / nei /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không những thế; hơn thế,...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • chương trình bán trả góp,
  • hàng ngày, ngày này qua ngày khác,
  • thu vào,
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • phương thức, cách thức và phương thức,
  • Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • Thành Ngữ:, in the family way, có mang
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top