Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In one breath” Tìm theo Từ (10.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.059 Kết quả)

  • vi phạm toàn bộ, vi phạm toàn bộ,
  • / bliːtʃ /, Danh từ: chất tẩy trắng, Động từ: tẩy trắng, chuội, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / broutʃ /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), chỏm nhọn nhà thờ, (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ, Ngoại động từ: Đục lỗ,...
  • Danh từ: Đường hẻm hẻo lánh, đường hẻo lánh, đường bên cạnh, Từ đồng nghĩa: noun, byway , lane ,...
  • ngưng truyền mã q, dừng truyền mã q,
  • thịt lợn giần có xương,
  • khu vực chịu kéo của bêtông,
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • thể sao kép,
  • Danh từ: sự vỡ đê biển; sự xâm nhập của nước biển,
  • đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • Thành Ngữ:, once in blue moon, năm thì mười hoạ (rất hiếm)
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • / bi'ni:θ /, Phó từ: Ở dưới thấp, ở dưới, Giới từ: Ở dưới, thấp kém, không đáng, không xứng, Từ đồng nghĩa:...
  • / kri:'eit /, Ngoại động từ: tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top