Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Infinitesimal. small” Tìm theo Từ (363) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (363 Kết quả)

  • mắt (gỗ) nhô,
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • mô hình nhỏ,
  • sự đặt hàng (số lượng) nhỏ,
  • lượng nhỏ, ít ỏi [sự ít ỏi],
  • đường sắt khổ hẹp,
  • người bán lẻ nhỏ,
  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
  • mâm xoay nhỏ,
  • kích thước nhỏ, cỡ nhỏ,
"
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
  • calo nhỏ,
  • Danh từ: chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn, Kinh tế: vốn nhỏ,
  • số luợng nhỏ,
  • Danh từ: súng cỡ nhỏ (khoảng 5, 6 milimet),
  • Danh từ: tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, Kinh tế: tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...), Từ đồng nghĩa:...
  • vụ kiện đòi số tiền nhỏ,
  • máy nén nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top