Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Infixed” Tìm theo Từ (467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (467 Kết quả)

  • giá chỉ số hóa,
  • tường kiểu khung chèn gạch,
  • trang trí kiểu khắc chìm,
  • mảng có ghi chỉ số, mảng chỉ số hóa,
  • đoạn chỉ số hóa, đoạn có ghi chỉ số,
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả, trái phiếu chỉ số hóa,
"
  • tiền trợ cấp chỉ số hóa,
  • sông chảy trong hẻm núi,
  • vết thương rạch,
  • đèn không đánh lửa,
  • đầu tư theo chỉ số,
  • dãy chỉ số hóa,
  • hệ chỉ số hóa,
  • gạch không nung,
  • bàn nạp liệu,
  • vốn cố định, Kỹ thuật chung: bất động sản, tài sản cố định, Kinh tế: tài sản cố định, active part of fixed assets, thành phần hoạt động của...
  • gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định,
  • phân cực cố định,
  • khối cố định, ròng rọc cố định, ròng rọc cố định, fba (fixed-block architecture ), kiến trúc khối cố định, fixed-block-architecture (fba), kiến trúc khối cố định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top