Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jim” Tìm theo Từ (364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (364 Kết quả)

  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • vành có đế,
  • cánh giữa,
  • cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • khuôn khoan,
  • giá đỡ bạc dẫn,
  • máy khoan lấy dầu, máy doa tọa độ, máy khoan tọa độ, mũi khoan có bạc dẫn, Địa chất: máy khoan tọa độ,
  • máy mài tọa độ,
  • sự mài có dẫn hướng, sự mài tọa độ,
"
  • như ju-jutsu,
  • / ´dʒæm¸nʌt /, Xây dựng: hãm chặt, Kỹ thuật chung: đai ốc,
  • đai ốc hãm, đai ốc siết, đai ốc tự hãm, đai ốc khoá,
  • danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình...
  • tín hiện nghẽn, tín hiệu nghẽn tắc, tín kiệu báo kẹt, tín hiệu tắc, tín hiệu nhiễu,
  • hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • cần kiểu giàn, tay cần rỗng,
  • sự chặn giữ, sự bế tỏa,
  • bờ cắn,
  • vòng tra dầu, vòng bôi trơn,
  • vành có cốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top