Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kilo.” Tìm theo Từ (220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (220 Kết quả)

  • lò hầm thẳng,
  • sự hiệu chỉnh lò quay,
  • đầu dỡ liệu của lò,
  • đài lò,
  • công suất nhiệt của lò,
  • lò kiểu trao đổi nhiệt xiclon,
  • gạch chịu lửa,
  • kéo dài một chuyện gì cho hết giờ, we tried to kill the clock but we fumble the ball ., chúng tôi cố kéo dài thì giờ nhưng lóng ngóng bắt quả bóng rồi đánh rơi.
  • vùng thiêu của lò,
  • đầu chất liệu của lò,
  • sự sấy trong lò gỗ,
  • bộ phận dẫn động của lò quay, vành dẫn động của lò quay,
  • vôi từ lò nung,
  • vị trí lò,
  • đầu chất liệu của lò,
  • đầu nóng của lò,
  • lò sấy gỗ có điều chỉnh độ ẩm,
  • đáy thông khí của xilô,
  • Thành Ngữ:, to kill by inches, giết dần, giết mòn
  • Thành Ngữ:, to kilt one's coats, (văn học) vén váy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top