Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knicks” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • đề bạt lên để tống khứ,
  • Thành Ngữ:, to get the kick, bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
  • Thành Ngữ:, to kick down ladder, từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
  • khối xây hai gạch rưỡi,
  • chất chống kích nổ,
  • Thành Ngữ:, to knock somebody's head off, (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • động cơ khởi điểm cận điểm,
  • Thành Ngữ:, to kick somebody upstairs, (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
  • Thành Ngữ:, to kick the bucket, (từ lóng) chết, ngoẻo
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • Idioms: to go snacks with sb in sth, chia vật gì với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top