Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make overture” Tìm theo Từ (1.953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.953 Kết quả)

  • nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • Động từ: bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn, bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người),
  • / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy cơ thất bại); việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ,...
  • / ´vestʃə /, Danh từ: (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, Ngoại động từ: (thơ ca) mặc quần áo cho (ai),
"
  • / ´ouvər¸ju:z /, Danh từ: sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu, dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu, Hình thái từ:, , ouv”r'ju:z, ngoại...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Độ mở động,
  • trở sáng góc mở,
  • khẩu độ tương đối, khẩu độ tỷ đối, độ mở tỉ đối,
  • hàng quá hạn,
  • việc làm ngoài giờ, làm ngoài giờ, việc làm ngoài giờ, việc làm thêm giờ,
  • lỗ phun rải,
  • bù góc mở,
  • độ méo góc mở, sự biến dạng góc mở, sự méo góc mở,
  • khe ngắm,
  • tổng hợp khẩu độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top