Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make responsible for” Tìm theo Từ (5.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.949 Kết quả)

  • Idioms: to take form, thành hình
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • bầu đáp ứng nhiệt độ, bầu nhạy nhiệt độ,
  • giàn ngưng nhạy nhiệt độ,
"
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • van áp suất không đổi, van ổn áp,
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • quyết định tự chế hoặc mua ngoài,
  • chú ý đến chênh lệch trọng lượng, thừa nhận trọng lượng,
  • đền bù tổn thất,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • phân tích tự chế hoặc mua ngoài,
  • Thành Ngữ:, to make things lively for sb, làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
  • điều chỉnh nhạy nhiệt độ,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top