Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matter of contention” Tìm theo Từ (22.724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.724 Kết quả)

  • điểm xét xử có tranh chấp,
  • liên kết chân (giàn) vì kèo,
  • dầu có vị đắng,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
"
  • sự nhấn mạnh vấn đề,
  • Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp),
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • sự ghép ce, sự ghép cực phát chung,
  • / kən'tenʃn /, Danh từ: sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu, Nghĩa...
  • / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • mạch emitơ tiếp đất,
  • mạch emitơ tiếp đất,
  • đề tài tranh luận,
  • Danh từ: vấn đề tranh chấp; chuyện bất ngờ,
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • chuyển đổi tiền tệ,
  • qui ước về dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top