Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “More than not” Tìm theo Từ (6.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.081 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not more than, nhiều nhất cũng chỉ bằng
  • hơn,
  • Thành Ngữ:, no more than, không hơn, không quá
"
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • Thành Ngữ:, more than ever, ever
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • Thành Ngữ:, not less than, ít nhất cũng bằng
  • Thành Ngữ:, not any more, không nữa, không còn nữa
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, more dead than alive, gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự, dở sống dở chết
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • đập có lõi mỏng,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
  • lõi chiết áp, lõi hộp,
  • đập lõi mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top