Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moth proof” Tìm theo Từ (1.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.119 Kết quả)

  • Tính từ: chống nhậy, Ngoại động từ: làm cho không bị nhậy cắn,
  • / mɔθ /, Danh từ: nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, Kinh tế: bướm đêm, ngài,
  • tổn thất do mối mọt,
  • Danh từ: bướm đêm có cánh vằn như da hổ,
  • Danh từ: (động vật học) bướm tabi (như) tabby,
  • / pru:f /, Danh từ: chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự kiểm chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, tiêu chuẩn nồng độ của rượu cất, (quân sự) sự thử súng, sự...
  • Danh từ: con nhậy cắn quần áo,
  • Danh từ: viên băng phiến, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • hoa thụ phấn nhờ bướm,
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • / miθ /, Danh từ: thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng, những lời đồn., Từ đồng nghĩa:...
  • / louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • / gɔθ /, Danh từ: giống người gô-tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật,
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • / ´mɔθi /, Tính từ: có nhậy; bị nhậy cắn,
  • / bɘʊθ /, Tính từ: cả hai, Đại từ: cả hai, Phó từ: cả... lẫn; vừa... vừa, Xây dựng:...
  • / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top