Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mounty” Tìm theo Từ (1.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.267 Kết quả)

  • khu đất,
"
  • tình trạng có thể nhiễm bệnh,
  • Thành Ngữ:, county borough, thành phố (trên 50000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)
  • tiền thưởng xuất khẩu,
  • tiền thưởng công,
  • Danh từ: trường học do quận quản lý,
  • Danh từ: trường cao đẳng anh dạy học sinh trên 16 tuổi,
  • Danh từ: quận ngày xưa có vương quyền,
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt nẻ, phân lớp, phân phiến,
  • Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • / ´mouldi /, Tính từ: bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt, Danh từ:...
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
  • / ə'maunt /, Danh từ: lượng, số lượng, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, Nội động từ: lên đến, lên tới (tiền),...
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • thiết bị gắn phụ trợ,
  • sự lắp trên trụ (giá) máy,
  • lắp đặt từ xa,
  • thuộc tính lắp đặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top