Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NOS” Tìm theo Từ (2.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.680 Kết quả)

  • nitrite,
  • nitrate,
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • đền hy lạp, phòng nhỏ,
"
  • / nɔ: /, Phó từ & liên từ: mà... cũng không, và... không, phép nor
  • viết tắt, sở y tế quốc dân ( national health service),
  • / ´nouzi /, Tính từ: có mũi to, thính mũi (đối với mùi thối), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác, Từ đồng...
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • network file system, hệ thống file mạng,
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • cũng không,
  • / nouz /, Danh từ: mũi (người), mõm (thú vật), mùi, hương vị, mật thám, chỉ điểm, khứu giác, sự đánh hơi, sự thính nhạy, sự nhạy bén, Đầu, mũi (của một vật gì),
  • / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế,
  • tiền tố chỉ bệnh,
  • tháng mười một ( november),
  • nitrus dioxide,
  • danh từ ghế ngồi quay lưng,
  • bộ nhớ không dễ thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top