Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Occur with” Tìm theo Từ (1.682) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.682 Kết quả)

  • (litho-) prefíx. chỉ sỏi.,
  • / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
  • / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và dùng để buộc các bó),
"
  • / wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất rộng rãi, chiều (rộng), độ rộng, khoảng rộng, Nguồn...
  • Toán & tin: viết,
  • Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..), (nghĩa bóng) phần chính, phần...
  • / siθ /, liên từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc,
  • / wi∫ /, Danh từ, số nhiều wishes: sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ( số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng...
  • / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc, mụ già xấu xí, mụ phù thủy, Ngoại động từ:...
  • trả tiền theo đơn đặt hàng, trả tiền mặt khi đặt hàng, trả tiền ngay khi đặt hàng,
  • ốp đá đẽo,
  • ốp gỗ, lát gỗ,
  • cột có bản nắp,
  • theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng,
  • được bọc vàng,
  • tô bằng đất sét,
  • tài sản định mức,
  • bulông mang êcu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top