Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a sour note” Tìm theo Từ (8.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.335 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không!
  • Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không
  • Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • phiếu khoán chiết khấu,
  • ghi vội,
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • thuế phát hành tiền giấy ngân hàng,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top