Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an even keel” Tìm theo Từ (3.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.731 Kết quả)

  • trên sống phẳng,
  • sống phẳng (kết cấu tàu),
  • tàu thăng bằng (hàng hải),
  • chẵn-chẵn,
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, like an oven, nóng (như) cái lò
  • / 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm, bình thản, chẵn, Đều, đều đều, đều đặn, Đúng, công bằng, Phó...
  • hạt nhân chẵn-chẵn,
  • bình quân,
  • chất trên boong,
  • cuộn vào, quấn vào,
  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • sinh ra một sự kiện, tạo ra một sự kiện,
  • diễn biến của biến cố,
  • biến cố đối lập, phần bù của một biến cố,
  • diễn biến của biến cố,
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • ở ngoài khơi,
  • Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top