Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On an even keel” Tìm theo Từ | Cụm từ (346.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • Thành Ngữ:, in the seventh heaven, vui sướng tuyệt trần
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
  • / ´ævenz /, Danh từ, số nhiều .avens: (thực vật) cây thủy dương mai,
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
  • dặm hành khách, dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm anh), revenue passenger mile, dặm hành khách có doanh thu
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • Danh từ: ( the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc),
  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top