Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paddling” Tìm theo Từ (258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (258 Kết quả)

  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
  • Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
  • làm đệm khí, việc bơm khí khô vào bình chứa để hút ẩm hoặc ép khí hóa lỏng, chẳng hạn như đẩy khí clo ra khỏi bình chứa.
  • sự tăng vốn không thực,
  • mối hàn chồng,
  • / ´pudiη /, Danh từ: món ăn tráng miệng (như) pud, bánh putđinh (như) pud, vật giống bánh putđinh (về cấu tạo, hình dáng); bộ mặt to, béo mập (người), một trong nhiều loại xúc...
  • / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa chất: sự khoan,
  • / ´mædiη /, tính từ, như maddening,
  • ký tự đệm,
  • máy nhồi đầm đất (mặt đường ống),
  • đệm song song,
  • nêm chặt bằng cao su, gối đỡ bằng cao su, nêm bằng cao su,
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • sự lót bằng nỉ,
  • / ´peiliη /, Danh từ: hàng rào cọc, Xây dựng: hàng cọc rào, Kỹ thuật chung: hàng rào gỗ,
  • sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • sự chuyển than đá,
  • sự vận chuyển bằng khí động học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top