Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Patrie” Tìm theo Từ (456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (456 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Danht ừ: chó tuần tra,
  • lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • Danh từ: (động vật học) gà gô đồng cỏ ( bắc mỹ),
  • hõm lún,
"
  • Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf
  • Thành Ngữ:, putrid fever, (y học) bệnh sốt phát ban
  • loét thối,
  • các bên đương sự, người đương sự,
  • ma trận nhiễu,
  • Danh từ: (toán học) ma trận đơn vị, ma trận đơn vị, ma trận đơn vị,
  • ma trận khả nghịch,
  • những người có quan hệ gián tiếp,
  • ma trận bàn phím,
  • sự in ma trận, in ma trận,
  • phép biến đổi ma trận, sự biến đổi ma trận,
  • ma trận đơn vị,
  • bộ cộng ma trận,
  • phương trình ma trận,
  • công thức (tạo) ma trận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top